hưởng ứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưởng ứng+ verb
- to echo; to respond; to answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưởng ứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hưởng ứng":
hàng không hăng hăng hiêng hiếng hoang mang hoàng chủng hoàng cung hong hóng hồng hồng hồng nhung hung hăng more...
Lượt xem: 539